• Thiết bị đa năng kiểm định máy chụp X Quang và CT scanner model Raysafe X2, Fluke Biomedical

Thiết bị đa năng kiểm định máy chụp X Quang và CT scanner model Raysafe X2, Fluke Biomedical

Mã sản phẩm: 00015

Hãng sản xuất: Raysafe/Fluke Biomedical

Liên hệ

Máy đo đa năng kiểm định máy chụp X-Quang 

Model: Raysafe X2

Hãng sản xuất: Raysafe – Thụy Điển (thuộc Fluke biomedical)

Xuất xứ : Thụy Điển

Phù hợp với các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia :

QCVN 11:2015/BKHCN Thiết bị chụp X-quang tổng hợp dùng trong y tế.

QCVN 16:2018/BKHCN về Thiết bị X-quang tăng sáng truyền hình dùng trong y tế

- QCVN 17:2018/BKHCN về Thiết bị X-quang răng dùng trong y tế

 

Đặc tính kỹ thuật:

·      Đo kVp: 

o   Dải đo:  45 – 150 kVp

o   Liều tối thiểu: 50 μGy (6 mR)

o   Suất liều tối thiểu (đỉnh): 10 μGy/s (70 mR/min)

o   Độ không đảm bảo đo: 2 %

·      Đo liều: 

o   Dải đo: 1 nGy – 9999 Gy (0.1 μR – 9999 R)

o   Độ không đảm bảo đo: 5 % hoặc 5 nGy (0.5 μR)

·      Đo suất liều:

o   Dải đo: nGy/s – 500 mGy/s (5 μR/min – 3400 R/min)

o   Độ phân giải: 1 nGy/s (5 μR/min)

o   Ngưỡng kích hoạt: 50 nGy/s (340 μR/min)

o   Độ không đảm bảo đo: 5 % hoặc 10 nGy/s (70 μR/min) x chu kỳ làm việc

·      Đo HVL

o   Dải đo: 1 – 14 mm Al

o   Liều tối thiểu:1 μGy (120 μR)

·      Suất liều tối thiểu:

o   0.5 μGy/s (3.5 mR/min) ở > 70 kV

o   2.5 μGy/s (17 mR/min) ở 50 kV

o   Độ không đảm bảo đo:10 %

·      Đo thời gian

o   Dải đo: 1 ms – 999 s

o   Độ phân giải: 0.1 ms

o   Dải tần: 4 Hz – 4 kHz (tự động điều chỉnh dựa trên mức tín hiệu)

o   Độ không đảm bảo đo: 0.5 %

·      Đo tổng chiều dày tấm lọc

o   Dải đo: 1.5 – 35 mm Al

o   Liều tối thiểu: 50 μGy (6 mR)

o   Suất liều tối thiểu: 10 μGy/s (70 mR/min)

o   Độ không đảm bảo đo: 10 % hoặc 0.3 mm Al

·      Đo xung: 

o   Dải đo: 1 – 9999 pulses

o   Suất liều tối thiểu: 0.5 μGy/s (3.5 mR/min)

·      Đo tốc độ xung: 

o    Dải đo: 0.1 – 200 pulses/s

o   Suất liều tối thiểu: 0.5 μGy/s (3.5 mR/min )

·       Đo liều/xung

o   Dải đo: 1 nGy/xung – 999 Gy/xung (0.1 μR/xung – 999 R/xung)

o   Suất liều tối thiểu: 0.5 μGy/s (3.5 mR/min )

·      Đo dạng sóng:

o   Độ phân giải: 62.5 μs

o   Dải tần KV: 0.1 – 0.4 kHz

o   Dải tần suất liều: 4 Hz – 4 kHz

·      Thông tin chung:

o   Tính tương thích điện từ: theo EN 61000-6-1:2007 và EN 61000-6-3:2007

o   Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 61674

o   Số lần chụp cần thiết: 1

o   Nguồn điện: Pin Li-ion sạc được

o   Tuổi thọ pin: 10 giờ sử dụng liên tục

o   Màn hiển thị: LCD 4.3 inch, cảm ứng điện dung

o   Bộ nhớ: 10000 lần đo

o   Kích thước máy chính: 34 x 85 x 154 mm 

o   Trọng lượng máy chính: 521 g

o   Kích thước đầu đo: 14 x 22 x 79 mm

o   Trọng lượng đầu đo: 42 g

Cấu hình cung cấp: 

·      Máy chính

·      Đầu đo RF kiểm tra máy Xquang thường và Xquang răng

·      Đầu đo MAM kiểm tra máy Xquang vú

·      Phần mềm máy tính

·      Cáp USB 

·      Bộ điều hợp USB - Bluetooth

·      Giá đỡ đầu đo

·      Valy đựng máy

·      Hướng dẫn sử dụng

Sản phẩm liên quan

Chat Zalo
0904 561 018