• Thiết bị kiểm tra nhanh công tơ điện 1 pha và 3 pha trên lưới/Calmet/TE30

Thiết bị kiểm tra nhanh công tơ điện 1 pha và 3 pha trên lưới/Calmet/TE30

Mã sản phẩm: 000092

Hãng sản xuất: Calmet- Ba Lan

Liên hệ

Tính năng:

-      TE30 Lite được thiết kế để chuyên dùng kiểm tra trực tiếp công tơ 1 pha / 3 pha trên lưới theo các tiêu chuẩn EN 50470, IEC 62052, IEC 62053.

-      Cấp chính xác của thiết bị : 0.2

-      TE30 Lite có kích thước nhỏ gọn, nhẹ nhàng, khối lượng dưới 2kg.

-      Màn hình màu cảm ứng 7 inch

-      Tính năng kiểm tra sai số tỉ số, sai số góc pha và phụ tải của biến dòng / biến áp đo lường theo tiêu chuẩn EN 60044 (tính năng chọn thêm)

-      Tính năng phân tích chất lượng điện năng theo tiêu chuẩn IEC 61000-4-30

-      Tính năng ghi các thông số của lưới điện: thẻ nhớ 32Gb có thể ghi đến 64 x 106 bộ thông số  (tính năng chọn thêm)

-      Tính năng phân tích theo tiêu chuẩn EN 50160 (tính năng chọn thêm)

-      Có khả năng kết nối Bluetooth với máy in lưu động 

-      Kết quả đo được hiển thị dưới dạng: vector, dạng bảng, dạng sóng (oscilloscope), đồ thị (trend chart), biểu đồ bar.

-      Thiết bị sử dụng nguồn trực tiếp từ mạch đo 50…450VAC, ngoài ra có thể dùng nguồn ngoài bằng cổng USB (powerbank)

-      Giao diện giao tiếp USB, RS-232 và Bluetooth

-      Hỗ trợ lưu trữ qua thẻ SD dung lượng ≥ 32GB

Phần mềm sử dụng trên nền tảng Window

Thông số kỹ thuật:

Các đại lượng đo:

-      Công suất : P1, P2, P3, ΣP, Q1, Q2, Q3, ΣQ, S1, S2, S3, ΣS

-      Điện áp : U1, U2, U3, U12, U23, U31, UN

-      Dòng điện : I1, I2, I3, IN

-      Hệ số công suất (PF), góc lệch pha (φ), tần số (f), hệ số sinφ, tgφ

-       Độ bất đối xứng điện áp, THD, TID, năng lượng tác dụng của sóng hài bậc 1

-      Phụ tải, pha và tỉ số biến của CT, VT (tính năng chọn thêm)

Dải đo:

-      Dải điện áp (đo trực tiếp): 0.05 … 600V (pha – trung tính)

-      Dải điện áp (qua dây đo chọn thêm) : 0.1 … 40kV

-      Dải dòng điện qua kìm dòng: 0.01 … 120A

-      Dải dòng (qua kìm dòng chọn thêm) : lên đến 3000A

-      Góc lệch pha: -180° … +180°

-      Dải hệ số công suất : 0 … ±1

-      Hệ số nhiệt : 0.002% / oC (-10 … +50oC)

-      Độ ổn định : 0.05% / hour ; 0.01% / year

-      Tần số cơ bản : 40 ~ 70 Hz

Sai số cơ bản:

-      Điệp áp : ±0,1% rdg (dải 10 … 600V)

-      Dòng điện (qua kìm dòng) : ±0,2% rdg (0.1A … 120A)

                                              ±0,2% dải (0.01A … 0.1A)

-      Công suất và năng lượng : 

±0,2% rdg (0.1…120A, 10…600V)

±0,2% dải (0.01…0.1A, 10…600V) 

-      Hệ số công suất : ±0.001 (0.1…120A, 10…600V)

-      Tần số : ±0,01 Hz

-      Góc pha : ±0,1° (0.1…120A, 10…600V)

Đặc tính chung:

-      Hằng số công tơ: lập trình được

-      Nguồn cấp : 

+      Nguồn : 85 … 265V / 47 … 63Hz

+      Từ mạch đo : AC 50…450V / 47...63Hz (bảo vệ đến 500V)

+      Từ bộ sạc dự phòng : DC 5 … 12V/1.5A

-      Yêu cầu an toàn:

+      Phù hợp tiêu chuẩn : IEC 61010-1 và 300V CAT III 

-      Nhiệt độ hoạt động: -10 … +50oC

-      Nhiệt độ bảo quản : -20 … +60oC

-      Độ ẩm hoạt động : tối đa 95% RH

-      Công suất tiêu thụ : 8VA

-      Khối lượng máy chính (xấp xỉ) : 1.6kg

Tính năng kiểm tra công tơ:

-      Chức năng tính toán sai số (sai số tức thời, sai số trung bình, độ lệch chuẩn), có thể cài đặt theo thời gian đo hoặc số xung.

-      Chức năng tự động xác định hằng số công tơ

-      Chức năng tự động xác định thời gian đo và số xung

-      Chức năng đo công suất cực đại

-      Dải tần : 0.000001Hz … 200kHz

-      Lập trình hằng số xung : C = 3000 [imp/Wh(varh, Vah)]

Tính năng phân tích chất lượng điện năng:

-      Chức năng đo các thông số về chất lượng điện năng theo tiêu chuẩn IEC 61000-4-3 class A

-      Phân tích sóng hài đến bậc 63

-      Hài điện áp: 

Biên độ: 0 … 100% ; sai số: ±0.1%

Pha: -180 … + 180o; sai số: ±0.5o

-      Hài dòng điện: 

Biên độ: 0 … 100% ; sai số: ±0.2%

Pha: -180 … + 180o; sai số: ±0.5o

-      Tổng độ méo sóng hài THD: 

Điện áp: 0 … 100% ; sai số: ±0.1%

Dòng điện: 0 … 100% ; sai số: ±0.2%

-      Đo TID:

Dải: 0 … 15%; 40…3200Hz; sai số: ±0.2%

-      Đo tín hiệu điện áp (signal voltage):

Dải: 0 … 15%; 40…3200Hz; sai số: ±5%

-      Đo độ nhấp nháy Pst và Plt (tính năng chọn thêm):

Sai số: ±5%

-      Đo độ bất đối xứng điện áp (voltage asymmetry):

Dải: 0 … 100%; sai số: ±2%

Cấu hình cung cấp:

-      Máy chính

-      Bộ dây đo áp kèm các loại đầu đo

-      Bộ kìm dòng 120A

-      Đầu đọc sai số và giá đỡ

-      Dây nguồn

-      Bộ dây lấy nguồn trực tiếp từ mạch đo

-      Vali đựng

-      Phần mềm sử dụng trên máy tính kèm cáp USB

Hướng dẫn sử dụng tiếng Anh và bản dịch Tiếng Việt

Sản phẩm liên quan

Chat Zalo
0904 561 018