Thiết bị đo điện trở cách điện và độ bền cách điện chỉ thị số/SCI 448/SCI (Ikonix)
Mã sản phẩm: SCI 448/SCI
Hãng sản xuất: SCI (Ikonix)-Mỹ
Ứng dụng:
Thiết bị đo điện trở cách điện (dùng kết hợp với nguồn chuẩn)
Theo yêu cầu của quy trình ĐLVN 73:2001
Tính năng kỹ thuật:
- Thử nghiệm độ bền cách điện với điện áp AC 5kV và DC 6kV.
- Công suất lớn: 500VA (99.99mA)
- Đo điện trở tiếp đất.
- Đo điện trở cách điện đến 1000 MΩ
- Chế độ thử nghiệm bằng tay/tự động
- Thông báo lỗi bằng âm thanh hoặc hình ảnh, có thử nghiêm Pass/Fail
- Có sử dụng khóa liên động (InternalLock)
- Cho phép lưu trữ tới 20 chu trình thử nghiệm
Thông số kỹ thuật:
Thử nghiệm cao áp (độ bền cách điện):
- Đầu ra điện áp: 5 KV @ 99.99 mA AC và 6 KV @ 10 mA DC
- Dải điện áp hiển thị:
+ 0 ~ 5.00kV AC
+ 0 ~ 6.00 kV DC
+ Độ phân giải: 0.01kV
+ Độ chính xác: ± (2% of setting + 5V)
- Dải dòng hiển thị:
+ Dải dòng: 0 ~ 20.00mA AC / 0 ~ 10.00 mA DC
+ Độ phân giải: 0.01 mA
+ Độ chính xác: ± (2% of reading + 0.06 mA)
- Thông báo lỗi: bằng hình ảnh hoặc âm thanh
- Độ gợn DC đầu ra: <5% (6kV/10mA, tải thuần trở)
- Thời gian xả: <50ms không tải
- Dạng sóng AC: sóng sine, hệ số crest: 1.3 ~ 1.5, tần số 50Hz/60Hz ± 0.1%
Thử nghiệm điện trở cách điện:
- Điện áp thử nghiệm: tới 1000V DC
- Độ phân giải: 1V
- Độ chính xác: ± (2% of setting + 5V)
- Dải đo điện trở: 0, 1 - 1000 MΩ
Thử nghiệm điện trở nối đất:
- Dòng AC đầu ra: 1.0 ~ 40.0 A
+ Độ phân giải: 0.1A
+ Độ chính xác: ± (2 % of setting + 2 counts)
- Điện áp đầu ra: 8V
- Tần số đầu ra: 50Hz/60Hz ± 0.1%
- Tải tối đa: 1.0–10.0A/0–600mΩ, 10.1–30.0A/0–200mΩ, 30.1–40.0A/0–150mΩ
- Dải đo điện trở:
+ 0 ~ 600mΩ
+ Độ phân giải: 1mΩ
+ Độ chính xác: ± (2 % of setting + 2 counts)
Thông số chung :
- Bộ nhớ: cho phép lưu trữ tới 20 chu trình thử nghiệm
- Có khả năng tích hợp với hệ PLC
- Giao diện USB
Cấu hình cung cấp:
- Máy chính
- Dây nguồn
- Khóa liên động Interlock
- Dây thử nghiệm nối đất
- Dây cao áp
- Cáp USB
Giấy chứng nhận hiệu chuẩn của cơ quan đo lường có thẩm quyền